Có 2 kết quả:
小萝卜头 xiǎo luó bo tou ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄛˊ • 小蘿蔔頭 xiǎo luó bo tou ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) little kid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) little kid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0