Có 2 kết quả:

小萝卜头 xiǎo luó bo tou ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄛˊ 小蘿蔔頭 xiǎo luó bo tou ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) little kid

Từ điển Trung-Anh

(coll.) little kid